| TT | Ngành, nghề đào tạo | Mã ngành, nghề | Trình độ đào tạo | Xem chương trình đào tạo |
|---|---|---|---|---|
| TT | Ngành, nghề đào tạo | Mã ngành, nghề | Trình độ đào tạo | Xem chương trình đào tạo |
| 1 | Giáo dục Mầm non | 51140201 | Cao đẳng | QĐ 413/QĐ-CĐCĐ ngày 25/9/2025 |
| 2 | Kế toán | 6340301 | Cao đẳng | QĐ 411/QĐ-CĐCĐ ngày 25/9/2025 |
| 3 | Tin học ứng dụng | 6480205 | Cao đẳng | QĐ 468/QĐ-CĐCĐ ngày 16/6/2023 |
| 4 | Quản trị kinh doanh | 6340404 | Cao đẳng | QĐ 412/QĐ-CĐCĐ ngày 25/9/2025 |
| 5 | Tiếng Anh | 6220206 | Cao đẳng | QĐ 410/QĐ-CĐCĐ ngày 25/9/2025 |
| 6 | Công tác xã hội | 6760101 | Cao đẳng | QĐ 336/QĐ-CĐCĐ ngày 28/6/2021 |
| 7 | Dược | 6720201 | Cao đẳng | QĐ 513/QĐ-CĐCĐ ngày 04/9/2024 |
| QĐ 672/QĐ-CĐCĐ ngày 25/12/2020, CTĐT TH | ||||
| 8 | Điều dưỡng | 6720301 | Cao đẳng | QĐ 514/QĐ-CĐCĐ ngày 04/9/2024 |
| QĐ 674/QĐ-CĐCĐ ngày 25/12/2020, CTĐT TH | ||||
| 9 | Quản trị văn phòng | 6340403 | Cao đẳng | QĐ 452/QĐ-CĐCĐ ngày 17/10/2025 |
| 10 | Hướng dẫn du lịch | 6810103 | Cao đẳng | QĐ 253/QĐ-CĐCĐ ngày 06/6/2022 |
| 11 | Quản trị du lịch và lữ hành | 6810101 | Cao đẳng | QĐ 252/QĐ-CĐCĐ ngày 06/6/2022 |
| 12 | Thương mại điện tử | 6340122 | Cao đẳng | QĐ 451/QĐ-CĐCĐ ngày 17/10/2025 |
| 13 | Pháp luật | 5380101 | Trung cấp | QĐ 338/QĐ-CĐCĐ ngày 28/6/2021 |
| 14 | Dược | 5720401 | Trung cấp | QĐ 231/QĐ-CĐCĐ ngày 27/7/2020. |
| QĐ 229/QĐ-CĐCĐ ngày 27/7/2020, CTĐT TH | ||||
| 15 | Điều dưỡng | 5720301 | Trung cấp | QĐ 232/QĐ-CĐCĐ ngày 27/7/2020 |
| QĐ 230/QĐ-CĐCĐ ngày 27/7/2020, CTĐT TH | ||||
| 16 | Sáng tác âm nhạc | 5210227 | Trung cấp | QĐ 686/QĐ-CĐCĐ ngày 31/12/2020 |
| 17 | Biễu diễn nhạc cụ truyền thống (Nhạc cụ ngũ âm Khmer) | 5210216 | Trung cấp | QĐ 711/QĐ-CĐCĐ ngày 07/9/2023 |