Stt |
Tháng nâng bậc lương | Họ và tên | Đơn vị công tác | Chức vụ/Chức danh | Bậc |
Hệ số |
1 |
Tháng 6 |
Lâm Thanh Bình | Khoa Nông nghiệp | Giảng viên | 4 | 3,33 |
2 |
Trần Thanh Nhàn | Khoa Cơ bản | Giảng viên | 2 | 2,67 | |
3 |
Võ Thanh Sang | Khoa Kinh tế | Trưởng khoa | 7 | 4,32 | |
4 |
Nguyễn Minh Thư | Trung tâm Liên kết đào tạo | Giảng viên | 2 | 2,67 | |
1 |
Tháng 7 |
Âu Hồng Mơ | Phòng TC-HC-QT | Nhân viên | 2 | 2,06 |
2 |
Bùi Thị Hồng Mơ | Phòng TC-HC-QT | Cán sự | 3 | 2,26 | |
3 |
Dương Trường Giang | Phòng KT&ĐBCL | Phó Trưởng phòng | 4 | 3,33 | |
4 |
Trần Minh Khiêm | Khoa Kinh tế | Giảng viên | 2 | 2,67 | |
5 |
Lý Kiều Trang | Phòng TC-HC-QT | Nhân viên | 1 | 1,00 | |
1 |
Tháng 9 |
Nguyễn Văn Triều | Ban Giám hiệu | Phó Hiệu trưởng | 6 | 3,99 |
2 |
Phan Thị Hồng Đoan | Phòng TC-HC-QT | Nhân viên | 5 | 1,72 | |
3 |
Trần Thị Hồng Anh | Phòng TC-HC-QT | Nhân viên | 5 | 1,72 | |
4 |
Bùi Thị Nhiều | Phòng TC-HC-QT | Nhân viên | 4 | 1,54 | |
5 |
Lê Thị Hoàng | Phòng TC-HC-QT | Nhân viên | 5 | 1,72 | |
6 |
Đoàn Quốc Hội | Khoa Cơ bản | Giảng viên | 5 | 3,66 | |
7 |
Trịnh Anh Khoa | Khoa Kinh tế | Giảng viên | 2 | 2,67 | |
8 |
Vũ Thị Thúy Vi | Khoa Kỹ thuật – Công nghệ | Trưởng BM | 4 | 3,33 | |
9 |
Nguyễn Ngọc Hưng | Trung tâm NN-TH | Giảng viên | 7 | 4,32 | |
1 |
Tháng 10 |
Phạm Thị Kim Ngân | Phòng TC-HC-QT | Nhân viên | 3 | 1,36 |
2 |
Huỳnh Tấn Công | Phòng TC-HC-QT | Nhân viên | 2 | 2,23 | |
3 |
Ngô Dương Anh Khoa | Khoa Cơ bản | Giảng viên | 5 | 3,66 | |
1 |
Tháng 11 |
Phan Thị Trang | Phòng QLKH&HTQT | Giảng viên | 4 | 3,33 |
2 |
Lê Tường Vi | Khoa Cơ bản | Trưởng BM | 4 | 3,33 | |
3 |
Trần Thanh Thắm | Khoa Cơ bản | Giảng viên | 4 | 3,33 | |
4 |
Lê Thị Chi | Khoa Kinh tế | Trưởng BM Kinh tế | 3 | 3,33 | |
5 |
Lưu Thị Thảo Nguyên | Khoa Kinh tế | Giảng viên | 2 | 2,67 | |
6 |
Đinh Thị Chi | Khoa Nông nghiệp | Trưởng BM | 4 | 3,33 | |
7 |
Trần Thị Biên Thùy | Khoa Chính trị – Luật | Trưởng BM | 4 | 3,33 | |
1 |
Tháng 12 |
Trang Minh Trung | Phòng QLKH&HTQT | Giáo viên | 6 | 3,96 |
2 |
Trương Ngọc Phụng | Khoa Kỹ thuật – Công nghệ | Phó Trưởng khoa | 4 | 3,33 | |
3 |
Tiền Ngọc Hân | TT UDKHKT&CGCN | Giám đốc | 4 | 3,33 |