1/ Khối lượng kiến thức và thời gian khóa học
– Số lượng môn học: 32
– Khối lượng kiến thức toàn khóa học: 97 tín chỉ (2.295 giờ)
– Khối lượng các môn học chung/đại cương: 450 giờ
– Khối lượng các môn học chuyên môn: 1.845 giờ
– Khối lượng lý thuyết: 722 giờ; thực hành, thực tập, thí nghiệm: 1.434 giờ; thi/kiểm tra: 139 giờ
2/ Nội dung chương trình
Mã MH | Tên môn học | Số tín chỉ | Thời gian học tập (giờ) | ||||
Tổng số | Trong đó | ||||||
Lý thuyết | Thực hành/thực tập/thí nghiệm/bài tập/thảo luận | Thi/Kiểm tra | |||||
I | Các môn học chung | 22 | 450 | 199 | 222 | 29 | |
CT001 | Chính trị | 5 | 90 | 60 | 24 | 6 | |
PL001 | Pháp luật | 2 | 30 | 22 | 6 | 2 | |
TC001 | Giáo dục thể chất | 2 | 60 | 4 | 52 | 4 | |
QP001 | Giáo dục Quốc phòng và An ninh | 4 | 75 | 36 | 36 | 3 | |
TH001 | Tin học | 3 | 75 | 17 | 54 | 4 | |
TA001 | Tiếng Anh căn bản 1 | 3 | 60 | 30 | 25 | 5 | |
TA002 | Tiếng Anh căn bản 2 | 3 | 60 | 30 | 25 | 5 | |
II | Các môn học chuyên môn | 75 | 1.845 | 523 | 1.212 | 110 | |
II.1 | Các môn học cơ sở | 28 | 570 | 267 | 257 | 46 | |
CN001 | Toán giải tích | 2 | 45 | 20 | 23 | 2 | |
CN002 | Lập trình căn bản | 4 | 90 | 30 | 55 | 5 | |
CN003 | Cấu trúc dữ liệu và giải thuật | 4 | 75 | 43 | 27 | 5 | |
CN004 | Toán rời rạc | 3 | 60 | 35 | 20 | 5 | |
CN005 | Kiến trúc máy tính | 2 | 30 | 22 | 4 | 4 | |
CN006 | Cơ sở dữ liệu | 3 | 60 | 32 | 23 | 5 | |
CN007 | Nguyên lý hệ điều hành | 3 | 60 | 33 | 22 | 5 | |
CN008 | Mạng máy tính | 3 | 60 | 27 | 28 | 5 | |
CN009 | Lập trình Web căn bản | 2 | 45 | 10 | 30 | 5 | |
CN010 | Phương pháp nghiên cứu khoa học | 2 | 45 | 15 | 25 | 5 |
II.2 | Các môn học chuyên môn | 32 | 930 | 161 | 733 | 36 |
CN011 | Tiếng Anh chuyên ngành | 2 | 30 | 22 | 4 | 4 |
CN012 | Lập trình Macro trên MS Office | 3 | 75 | 16 | 54 | 5 |
CN013 | Hệ quản trị cơ sở dữ liệu SQL Server | 3 | 75 | 19 | 51 | 5 |
CN014 | Phân tích & thiết kế HTTT | 4 | 90 | 30 | 54 | 6 |
CN015 | Lập trình hướng đối tượng | 3 | 75 | 16 | 54 | 5 |
CN016 | Lập trình quản lý | 3 | 75 | 15 | 55 | 5 |
CN017 | Lập trình Web nâng cao | 4 | 90 | 28 | 56 | 6 |
CN018 | Đồ án môn học | 5 | 195 | 15 | 180 | |
CN019 | Thực tập + Khóa luận tốt nghiệp | 5 | 225 | 225 | ||
II.3 | Các môn học tự chọn | 15 | 345 | 95 | 222 | 28 |
CN020 | Lập trình thiết bị di động | 3 | 75 | 15 | 55 | 5 |
CN021 | Xử lý ảnh bằng Photoshop | 2 | 45 | 10 | 30 | 5 |
CN022 | Lắp ráp và cài đặt máy tính | 2 | 45 | 10 | 30 | 5 |
CN023 | Lập trình DotNet (.NET) | 3 | 75 | 15 | 55 | 5 |
CN024 | Hệ điều hành Linux | 2 | 45 | 15 | 25 | 5 |
CN025 | An ninh mạng | 3 | 60 | 30 | 27 | 3 |
CN026 | Đồ họa ứng dụng | 2 | 45 | 10 | 30 | 5 |
CN027 | Quản trị các dịch vụ trên Internet | 2 | 45 | 10 | 30 | 5 |
CN028 | Quản trị dự án tin học | 2 | 45 | 17 | 23 | 5 |
CN029 | Công nghệ đa phương tiện | 3 | 75 | 15 | 55 | 5 |
CN030 | Lập trình mạng | 3 | 75 | 20 | 50 | 5 |
Môn thay thế khóa luận tốt nghiệp | ||||||
CN031 | An toàn và bảo mật dữ liệu trong HTTT | 2 | 45 | 15 | 25 | 5 |
CN032 | Xây dựng phần mềm quản lý | 3 | 75 | 15 | 55 | 5 |
Tổng cộng I + II | 97 | 2.295 | 722 | 1.434 | 139 |