1/ Khối lượng kiến thức và thời gian khóa học
– Số lượng môn học: 39
– Khối lượng kiến thức toàn khóa học: 92 tín chỉ (2.145 giờ)
– Khối lượng các môn học chung/đại cương: 450 giờ
– Khối lượng các môn học chuyên môn: 1.695 giờ
– Khối lượng lý thuyết: 637 giờ; Thực hành, thực tập, thí nghiệm: 1.372 giờ
2/ Nội dung chương trình
Mã
MH |
Tên môn học | Số
tín chỉ |
Thời gian học tập (giờ) | |||
Tổng số | Trong đó | |||||
Lý
thuyết |
Thực hành/thực tập/thí nghiệm/bài tập/thảo luận | Thi/
Kiểm tra |
||||
I | Các môn học chung | 22 | 450 | 199 | 222 | 29 |
CT001 | Chính trị | 5 | 90 | 60 | 24 | 6 |
PL001 | Pháp luật | 2 | 30 | 22 | 6 | 2 |
TC001 | Giáo dục thể chất | 2 | 60 | 4 | 52 | 4 |
QP001 | Giáo dục Quốc phòng – An ninh | 4 | 75 | 36 | 36 | 3 |
TH001 | Tin học | 3 | 75 | 17 | 54 | 4 |
TP001 | Tiếng Pháp căn bản 1 | 3 | 60 | 30 | 25 | 5 |
TP002 | Tiếng Pháp căn bản 2 | 3 | 60 | 30 | 25 | 5 |
II | Các môn học chuyên môn | 70 | 1.695 | 438 | 1.150 | 107 |
II.1 | Môn học cơ sở | 43 | 975 | 298 | 612 | 65 |
CB001 | Nghe – Nói 1 | 2 | 45 | 15 | 27 | 3 |
CB002 | Nghe – Nói 2 | 2 | 45 | 15 | 27 | 3 |
CB003 | Nghe – Nói 3 | 2 | 45 | 15 | 27 | 3 |
CB004 | Nghe – Nói 4 | 2 | 45 | 15 | 27 | 3 |
CB005 | Nghe – Nói 5 | 2 | 45 | 15 | 27 | 3 |
CB006 | Đọc 1 | 2 | 45 | 15 | 27 | 3 |
CB007 | Đọc 2 | 2 | 45 | 15 | 27 | 3 |
CB008 | Đọc 3 | 2 | 45 | 15 | 27 | 3 |
CB009 | Đọc 4 | 2 | 45 | 15 | 27 | 3 |
CB010 | Đọc 5 | 2 | 45 | 15 | 27 | 3 |
CB011 | Viết 1 | 2 | 45 | 15 | 27 | 3 |
CB012 | Viết 2 | 2 | 45 | 15 | 27 | 3 |
CB013 | Viết 3 | 2 | 45 | 15 | 27 | 3 |
CB014 | Viết 4 | 2 | 45 | 15 | 27 | 3 |
CB015 | Viết 5 | 2 | 45 | 15 | 27 | 3 |
CB016 | Ngữ âm thực hành | 3 | 75 | 7 | 63 | 5 |
CB017 | Ngữ pháp 1 | 2 | 45 | 12 | 30 | 3 |
CB018 | Ngữ pháp 2 | 2 | 45 | 12 | 30 | 3 |
CB019 | Ngữ pháp 3 | 2 | 45 | 12 | 30 | 3 |
CB020 | Văn hóa Anh-Mỹ | 2 | 45 | 15 | 27 | 3 |
CB021 | Tiếng Việt thực hành | 2 | 45 | 15 | 27 | 3 |
II.2 | Môn học chuyên môn | 15 | 450 | 65 | 361 | 24 |
CB022 | Lý thuyết dịch | 2 | 30 | 20 | 7 | 3 |
CB023 | Biên dịch | 3 | 75 | 15 | 57 | 3 |
CB024 | Phiên dịch | 3 | 75 | 15 | 57 | 3 |
CB025 | Kỹ năng thuyết trình tiếng Anh | 2 | 45 | 15 | 25 | 5 |
CB026 | Thực hành nghề tại cơ sở | 5 | 225 | 215 | 10 | |
II.3 | Môn học tự chọn | 12 | 270 | 75 | 177 | 18 |
CB027 | Âm vị học | 2 | 45 | 12 | 30 | 3 |
CB028 | Ngữ nghĩa học và ngữ dụng học | 2 | 45 | 12 | 30 | 3 |
CB029 | Từ pháp học và Cú pháp học | 2 | 45 | 12 | 30 | 3 |
CB030 | Cơ sở văn hóa Việt Nam | 2 | 45 | 15 | 27 | 3 |
CB031 | Soạn thảo văn bản | 2 | 45 | 15 | 27 | 3 |
CB032 | Kỹ năng giao tiếp | 2 | 45 | 15 | 27 | 3 |
CB033 | Phương pháp NCKH | 2 | 45 | 12 | 30 | 3 |
CB034 | Tiếng Anh nghiệp vụ văn phòng | 2 | 45 | 12 | 30 | 3 |
CB035 | Tiếng Anh Khách sạn – Du lịch | 2 | 45 | 12 | 30 | 3 |
CB036 | Tiếng Anh Thương mại | 2 | 45 | 12 | 30 | 3 |
Môn thay thế khóa luận tốt nghiệp | ||||||
CB037 | Tiếng Anh truyền thông | 2 | 45 | 15 | 27 | 3 |
CB038 | Từ vựng học | 3 | 60 | 30 | 27 | 3 |
Tổng cộng: | 92 | 2.145 | 637 | 1.372 | 136 |