1/ Khối lượng kiến thức và thời gian khóa học
– Số lượng môn học: 38
– Khối lượng kiến thức toàn khóa học: 89 tín chỉ (2.175 giờ)
– Khối lượng các môn chung: 450 giờ
– Khối lượng các môn học chuyên môn: 1.725 giờ
– Khối lượng lý thuyết: 749 giờ; Thực hành, thực tập, thí nghiệm: 1.300 giờ
2/ Nội dung chương trình
Mã MH | Tên môn học | Thời gian đào tạo (giờ) | HK | |||||
Số tín chỉ | Tổng số | Trong đó | ||||||
Lý thuyết | TH/TT/TN/BT/TL | Thi/ kiểm tra | ||||||
I | Các môn học chung | 22 | 450 | 199 | 222 | 29 | ||
CT001 | Chính trị | 5 | 90 | 60 | 24 | 6 | I | |
PL001 | Pháp luật | 2 | 30 | 22 | 6 | 2 | I | |
TC001 | Giáo dục thể chất | 2 | 60 | 4 | 52 | 4 | I | |
TH001 | Tin học căn bản | 3 | 75 | 17 | 54 | 4 | I | |
TA001 | Tiếng Anh cơ bản 1 | 3 | 60 | 30 | 25 | 5 | I | |
TA002 | Tiếng Anh cơ bản 2 | 3 | 60 | 30 | 25 | 5 | II | |
QP001 | Giáo dục quốc phòng – An ninh | 4 | 75 | 36 | 36 | 3 | II | |
II | Các môn học chuyên môn | 67 | 1.725 | 550 | 1.078 | 97 | ||
II.1 | Môn học cơ sở | 20 | 435 | 188 | 219 | 28 | ||
KT001 | Kinh tế chính trị | 2 | 45 | 20 | 22 | 3 | III | |
KT002 | Luật kinh tế | 2 | 30 | 15 | 13 | 2 | II | |
CB031 | Soạn thảo văn bản | 2 | 45 | 20 | 23 | 2 | III | |
KT004 | Kinh tế vi mô | 2 | 45 | 15 | 27 | 3 | II | |
KT005 | Nguyên lý thống kê | 2 | 45 | 20 | 22 | 3 | II | |
KT007 | Nguyên lý kế toán | 2 | 45 | 20 | 22 | 3 | III | |
KT024 | Marketing căn bản | 2 | 45 | 20 | 22 | 3 | III | |
KT025 | Kinh tế vĩ mô | 2 | 45 | 20 | 22 | 3 | III | |
KT033 | Quản trị học | 2 | 45 | 20 | 22 | 3 | III | |
KT042 | Phương pháp nghiên cứu khoa học | 2 | 45 | 18 | 24 | 3 | II | |
II.2 | Môn học chuyên môn | 39 | 1.110 | 282 | 771 | 57 | ||
KT113 | Tài chính tiền tệ 1 | 2 | 45 | 20 | 22 | 3 | IV | |
KT114 | Tài chính tiền tệ 2 | 2 | 45 | 20 | 22 | 3 | IV | |
KT010 | Tài chính doanh nghiệp | 2 | 60 | 15 | 40 | 5 | IV | |
KT115 | Tín dụng ngân hàng 1 | 2 | 60 | 15 | 40 | 5 | IV | |
KT116 | Tín dụng ngân hàng 2 | 2 | 60 | 15 | 40 | 5 | V | |
KT117 | Kế toán ngân hàng 1 | 2 | 45 | 20 | 22 | 3 | III | |
KT118 | Kế toán ngân hàng 2 | 2 | 45 | 20 | 22 | 3 | IV | |
KT119 | Nghiệp vụ ngân hàng 1 | 3 | 60 | 30 | 26 | 4 | IV | |
KT120 | Nghiệp vụ ngân hàng 2 | 2 | 45 | 18 | 24 | 3 | V | |
KT121 | Nghiệp vụ ngân hàng 3 | 2 | 45 | 18 | 24 | 3 | V | |
KT016 | Phân tích hoạt động kinh doanh | 2 | 45 | 20 | 22 | 3 | V | |
KT055 | Nghiệp vụ thanh toán quốc tế | 2 | 45 | 18 | 24 | 3 | IV | |
KT046 | Quản trị dự án đầu tư | 2 | 45 | 20 | 22 | 3 | V | |
KT122 | Tin học ứng dụng trong tài chính ngân hàng | 2 | 45 | 18 | 24 | 3 | IV | |
KT123 | Tiếng Anh chuyên ngành | 2 | 60 | 15 | 42 | 3 | V | |
KT124 | Thực hành nghề nghiệp | 3 | 135 | 0 | 130 | 5 | VI | |
KT125 | Thực tập tốt nghiệp | 5 | 225 | 0 | 225 | 0 | VI | |
II.3 | Môn học tự chọn (tự chọn 8 TC, 180 giờ) | 8 | 180 | 80 | 88 | 12 | ||
KT058 | Văn hoá doanh nghiệp | 2 | 45 | 20 | 22 | 3 | III | |
KT040 | Hành vi tổ chức | 2 | 45 | 20 | 22 | 3 | III | |
KT031 | Toán kinh tế | 2 | 45 | 20 | 22 | 3 | III | |
KT098 | Nghiệp vụ thuế | 2 | 45 | 20 | 22 | 3 | IV | |
KT086 | Thương mại điện tử | 2 | 45 | 20 | 22 | 3 | IV | |
KT111 | Tài chính quốc tế | 2 | 45 | 20 | 22 | 3 | V | |
KT018 | Kiểm toán | 2 | 45 | 20 | 22 | 3 | V | |
KT059 | Bảo hiểm | 2 | 45 | 20 | 22 | 3 | VI | |
KT106 | Phân tích tài chính | 2 | 45 | 20 | 22 | 3 | VI | |
KT061 | Quản trị rủi ro | 2 | 45 | 20 | 22 | 3 | VI | |
Môn thay thế khoá luận tốt nghiệp | ||||||||
KT126 | Quản trị ngân hàng | 3 | 60 | 30 | 27 | 3 | VI | |
KT032 | Thị trường chứng khoán | 2 | 45 | 20 | 22 | 3 | VI | |
TỔNG CỘNG | 89 | 2.175 | 749 | 1.300 | 126 |