1/ Khối lượng kiến thức và thời gian khóa học
– Số lượng môn học: 28
– Khối lượng kiến thức toàn khóa học: 89 tín chỉ (2.115 giờ)
– Khối lượng các môn học chung/đại cương: 450 giờ
– Khối lượng các môn học chuyên môn: 1.665 giờ
– Khối lượng lý thuyết: 656 giờ; Thực hành, thực tập: 1.372 giờ.
2/ Nội dung chương trình
Mã MH |
Tên môn học | Số tín chỉ | Thời gian học tập (giờ) | Học kỳ | |||
Tổng số | Trong đó | ||||||
Lý thuyết | TH/TT/TN/BT/TL | Kiểm tra | |||||
I | Các môn học chung | 22 | 450 | 199 | 222 | 29 | |
CT001 | Chính trị | 5 | 90 | 60 | 24 | 6 | I |
PL001 | Pháp luật | 2 | 30 | 22 | 6 | 2 | I |
TC001 | Giáo dục thể chất | 2 | 60 | 4 | 52 | 4 | I |
QP001 | Giáo dục Quốc phòng – AN | 4 | 75 | 36 | 36 | 3 | II |
TH001 | Tin học căn bản | 3 | 75 | 17 | 54 | 4 | II |
TA001 | Tiếng Anh cơ bản 1 | 3 | 60 | 30 | 25 | 5 | I |
TA002 | Tiếng Anh cơ bản 2 | 3 | 60 | 30 | 25 | 5 | II |
II | Các môn học chuyên môn | 67 | 1.665 | 457 | 1.150 | 58 | |
II.1 | Môn học cơ sở | 14 | 285 | 130 | 141 | 14 | |
NN001 | Sinh học | 3 | 60 | 29 | 28 | 3 | I |
NN002 | Sinh lý thực vật | 3 | 60 | 29 | 28 | 3 | II |
NN003 | Hóa sinh | 3 | 60 | 29 | 28 | 3 | II |
NN004 | Vi sinh vật | 3 | 60 | 29 | 28 | 3 | III |
NN005 | Phương pháp thí nghiệm và viết báo cáo | 2 | 45 | 14 | 29 | 2 | III |
II.2 | Môn học chuyên môn | 50 | 1.305 | 313 | 951 | 41 | |
NN006 | Tiếng Anh trong BVTV | 2 | 45 | 14 | 29 | 2 | III |
NN007 | Quản lý dịch hại trên cây lương thực | 4 | 90 | 28 | 58 | 4 | IV |
NN008 | Quản lý dịch hại trên cây rau | 4 | 90 | 28 | 58 | 4 | V |
NN009 | Quản lý dịch hại trên cây ăn trái | 4 | 90 | 28 | 58 | 4 | V |
NN010 | Động vật hại cây trồng và nông sản | 3 | 60 | 29 | 28 | 3 | IV |
NN011 | Điều tra dự tính dự báo dịch hại | 4 | 90 | 28 | 58 | 4 | V |
NN012 | Kiểm dịch thực vật | 3 | 60 | 29 | 28 | 3 | VI |
NN013 | Hóa bảo vệ thực vật | 3 | 60 | 29 | 28 | 3 | IV |
NN014 | GAP và nông nghiệp hữu cơ | 3 | 60 | 29 | 28 | 3 | VI |
NN015 | Pháp luật chuyên ngành | 2 | 45 | 14 | 29 | 2 | III |
NN016 | Khuyến nông | 3 | 60 | 29 | 28 | 3 | III |
NN017 | Canh tác cây lương thực | 3 | 75 | 14 | 58 | 3 | III |
NN018 | Canh tác cây rau | 3 | 75 | 14 | 58 | 3 | IV |
NN019 | Thực tập nghề nghiệp | 4 | 180 | 180 | V | ||
NN020 | Khóa luận tốt nghiệp | 5 | 225 | 225 | VI | ||
II.3 | Môn học tự chọn (chọn 1 trong 3 môn) | 3 | 75 | 14 | 58 | 3 | |
NN021 | Canh tác cây ăn trái | 3 | 75 | 14 | 58 | 3 | IV |
NN022 | Canh tác cây công nghiệp ngắn ngày | 3 | 75 | 14 | 58 | 3 | IV |
NN023 | Canh tác cây hoa | 3 | 75 | 14 | 58 | 3 | IV |
II.4 | Môn học thay thế khóa luận tốt nghiệp | 5 | 105 | 43 | 57 | 5 | |
NN024 | Quản lý cỏ dại | 3 | 60 | 29 | 28 | 3 | VI |
NN025 | IPM trong bảo vệ thực vật | 2 | 45 | 14 | 29 | 2 | VI |
Tổng cộng | 89 | 2.115 | 656 | 1.372 | 87 |